Page 147 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 147
56 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 107,96 103,52 106,59 95,13 131,63
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 114,66 92,47 100,45 100,36 106,47
Khai khoáng
Mining and quarrying 19,08 113,21 133,38 71,48 248,20
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 192,27 100,52 93,25 77,49 118,49
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 58,96 107,90 102,04 115,40 191,37
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 111,44 118,21 104,76 103,93 279,08
Xây dựng - Construction 14,81 87,79 126,68 109,42 132,07
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles, and motorcycles 42,72 111,78 130,20 87,33 136,06
Vận tải kho bãi - Transportation and storage 284,13 101,84 99,76 84,12 161,81
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 12,44 107,70 180,79 108,02 318,98
Thông tin và truyền thông
Information and communication 59,42 125,04 88,25 146,29 157,91
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 230,45 111,25 97,41 104,77 140,39
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 48,57 103,28 123,99 126,94 110,82
147