Page 144 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 144

54    (Tiếp theo) Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
                              hiện hành phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technology activities   0,52   0,56   0,56   0,42   0,22
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support services activities   0,17   0,19   0,20   0,25   0,46
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        Bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security           5,58    6,00    5,91   5,76    5,49
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                 5,54    6,02    5,81   5,43    3,85

                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   0,99   1,12   1,17   1,27   1,90
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     0,70    0,64    0,62   0,80    0,28

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities               0,17    0,18    0,13   0,18    0,05
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and service producing
                        activities of households for own use   24,63   25,51   28,65   33,43   32,40
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies                               -       -       -       -









                                                           144
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149