Page 142 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 142

53    (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
                              hiện hành phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
                        nghệ
                        Professional scientific and technology activities   49,70   55,84   60,95   45,02   26,96
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support services activities   16,60   19,09   21,32   26,31   57,36
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        Bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political
                        organizations; public administration
                        and defence; compulsory security     532,60   596,51   645,20   615,50   683,03
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training               528,62   598,39   635,20   580,20   478,93

                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   94,80   111,86   128,15   135,62   236,49
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    66,70   63,37   68,12   85,58   35,14
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities              16,69   18,36   14,46   18,85   6,20
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and service producing
                        activities of households for own use   2.350,45  2.538,07  3.130,05  3.568,43  4.029,46

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies                               -       -       -       -       -








                                                           142
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147