Page 141 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 141

53    Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at current prices by kinds of economic activity


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                           2014     2015     2016    2017     Prel.
                                                                                              2018

                               TỔNG SỐ - TOTAL          9.543,30   9.947,52  10.925,86  10.677,10  12.435,65
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   720,20   670,61   694,10   715,60   674,15
                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying               80,10   91,31   125,50    92,15   202,38
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                   3.164,63   3.203,21   3.077,68   2.449,78   2.568,43
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                            137,00   148,84   156,50   185,52   314,14
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải
                        Water supply, sewerage, waste
                        management and remediation activities   193,70   230,56   248,86   265,70   656,11
                        Xây dựng - Construction           493,21   435,98   569,08   639,63   747,46

                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles, and motorcycles         313,90   353,32   474,02   425,21   511,91
                        Vận tải kho bãi - Transportation and
                        storage                           642,70   659,03   677,43   585,40   838,15
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   27,80   30,15   56,18   62,32   175,92

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication       8,90   11,21    10,19    15,32   21,40
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   32,50   36,41   36,54   39,34   48,85
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             72,50   75,40    96,33   125,62   123,18




                                                           141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146