Page 140 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 140

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        52    theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)

                              Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2014    2015   2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                                  TỔNG SỐ - TOTAL             107,96   103,52   106,59   95,13   131,63
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                           Trung ương - Central               133,33   134,23   82,88   66,09   60,95
                           Địa phương - Local                 106,87   101,87   108,27   96,71   134,25
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                           Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   132,96   102,17   102,28   97,7   117,74
                           Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                           - Fixed assets procurement capital for
                           production                         103,75   106,49   112,89   66,58   198,67
                           Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                           Capital for fixed assets repair and upgrading   206,29   103,52   118,3   121,65   184
                           Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                           Supplement for working capital from owned
                           capital                              6,1   149,5   205,69   83,83   101,45
                           Vốn đầu tư khác - Others            27,29   138,29   144,18   89,63   120,44
                        Phân theo nguồn vốn - By capital source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State         190,94   72,15   109,49   91,89   123
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget                       165,98   64,14   134,44   111,38   121,52
                           Vốn vay - Loan                     314,32   80,96   94,24   126,63   40,99
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp
                           Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises   612,97   18,89   40,85   149,65   21,02
                           Vốn huy động khác - Others          119,6   131,21   94,27   28,51   400,92
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                             82,6   159,48   107,33   96,21   138,61
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises              51,08   269,71   121,3   85,67   159,72
                           Vốn của dân cư - Capital of households   96,6   133,57   100,71   102,24   128,5
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector               58,63   47,71   78,93   107,87   101,52





                                                           140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145