Page 139 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 139

51    Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              Investment at constant 2010 prices


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                                  TỔNG SỐ - TOTAL            6.421,71  6.647,63  7.085,97  6.741,02  8.873,20
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                           Trung ương - Central               327,48   439,59   364,32   240,78   146,76
                           Địa phương - Local                6.094,23  6.208,04  6.721,65  6.500,24  8.726,44
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                           Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   5.074,96  5.184,87  5.303,00  5.181,29  6.100,56
                           Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                           - Fixed assets procurement capital for
                           production                         764,42   814,03   918,97   611,85  1.215,54
                           Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                           Capital for fixed assets repair and upgrading   469,35   485,86   574,78   699,21  1.286,56
                           Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                           Supplement for working capital from owned
                           capital                             59,15   88,43   181,89   152,47   154,68
                           Vốn đầu tư khác - Others            53,83   74,44   107,33   96,20   115,86
                        Phân theo nguồn vốn - By capital source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State        3.183,33  2.296,89  2.514,83  2.311,00  2.842,46
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget                      1.547,28   992,37  1.334,14  1.485,96  1.805,79
                           Vốn vay - Loan                     591,95   479,22   451,62   571,87   234,41
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp
                           Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises   484,92   91,61   37,42   56,00   11,77
                           Vốn huy động khác - Others         559,18   733,69   691,65   197,17   790,49
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                           2.510,30  4.003,34  4.296,93  4.134,23  5.730,45
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises             477,63  1.288,22  1.562,61  1.338,63  2.138,01
                           Vốn của dân cư - Capital of households   2.032,67  2.715,12  2.734,32  2.795,60  3.592,44
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector              728,08   347,40   274,21   295,79   300,29









                                                           139
   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144