Page 138 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 138

50
                              Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Structure of investment at current prices

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014    2015   2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                                  TỔNG SỐ - TOTAL              100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                           Trung ương - Central                  5,10   6,61   5,14    2,77   1,79
                           Địa phương - Local                   94,90   93,39   94,86   97,23   98,21
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category                 100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                           Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   79,03   77,99   74,84   76,86   68,86
                           Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                           - Fixed assets procurement capital for
                           production                           11,90   12,25   12,97   9,08   13,65
                           Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                           Capital for fixed assets repair and upgrading   7,31   7,31   8,11   10,37   14,45
                           Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                           Supplement for working capital from owned
                           capital                               0,92   1,33   2,57    2,26   1,74
                           Vốn đầu tư khác - Others              0,84   1,12   1,51    1,43   1,30
                        Phân theo nguồn vốn - By capital source   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                         Vốn khu vực Nhà nước - State
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget                         24,09   14,93   18,83   16,66   20,60
                           Vốn vay - Loan                        9,22   7,21   6,37    4,73   2,61
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp
                           Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises     7,55   1,38   0,53    0,83   0,13
                           Vốn huy động khác - Others            8,71   11,04   9,76   12,67   8,95
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises                7,44   19,37   22,05   19,87   24,03
                           Vốn của dân cư - Capital of households   31,65   40,84   38,59   40,85   40,36
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector                11,34   5,23   3,87    4,39   3,32






                                                           138
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143