Page 137 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 137

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        49
                              Investment at current prices


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2014    2015   2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                                  TỔNG SỐ - TOTAL            9.543,30  9.947,52 10.925,86 10.677,10 12.435,65
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                           Trung ương - Central               486,67  657,80   561,75   295,80   222,90
                           Địa phương - Local                9.056,63  9.289,72 10.364,11 10.381,30 12.212,75
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                           Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   7.541,90  7.758,64  8.176,69  8.206,64  8.563,87
                           Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                           - Fixed assets procurement capital for
                           production                        1.136,00  1.218,12  1.416,96   969,11  1.697,40
                           Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                           Capital for fixed assets repair and upgrading   697,50  727,04   886,25  1.107,47  1.796,59
                           Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                           Supplement for working capital from owned
                           capital                             87,90  132,33   280,46   241,50   216,00
                           Vốn đầu tư khác - Others            80,00  111,39   165,50   152,38   161,79
                        Phân theo nguồn vốn - By capital source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State        4.730,74  3.437,07  3.877,62  3.726,04  4.015,87
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget                      2.299,40  1.484,98  2.057,11  1.779,23  2.562,28
                           Vốn vay - Loan                     879,70  717,10   696,36   504,88   324,23
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp
                           Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises   720,64  137,09   57,69   88,69   16,19
                           Vốn huy động khác - Others         831,00  1.097,90  1.066,46  1.353,24  1.113,17
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                           3.730,56  5.990,58  6.625,44  6.482,56  8.006,66
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises             709,80  1.927,70  2.409,39  2.120,25  2.987,25
                           Vốn của dân cư - Capital of households   3.020,76  4.062,88  4.216,05  4.362,31  5.019,41
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector             1.082,00  519,87   422,80   468,50   413,12









                                                           137
   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142