Page 462 - niengiam2022
P. 462

116        (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                   phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                   tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                                             st
                   business establishments as of annual 31  December
                   by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                            2      1       3     17     22
          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   7.147   7.498   8.037   7.678   9.546
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation         690    613     674    657   1.069
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   6.457   6.885   7.363   7.021   8.477
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication            211    229     175    109     78
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   -      19      -       -
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -      -       -      -       -
           Viễn thông - Telecommunication          211    229     156    109     78
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                    -      -       -      -       -
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   109   115   23     7     10
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   109   115      23      7     10
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                   224    255     304    361     447
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                  224    255     304    361     447
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   199   203   191   185   205
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research          10     12       5     19     20

                                             421
   457   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467