Page 457 - niengiam2022
P. 457
114 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
st
as of annual 31 December by kinds of economic activity
Cơ sở - Establishment
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 164 156 188 184 171
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 2 3 - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - - - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 162 153 188 182 171
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1.333 1.335 1.627 1.741 1.951
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods 478 472 499 506 551
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 855 863 1.128 1.235 1.400
416