Page 467 - niengiam2022
P. 467

118        (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                    phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                    tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                                                             st
                    business establishments as of annual 31  December
                    by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person

                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   305   313   196   191   158
           Sản xuất kim loại
           Manufacture of basic metals               -      -       -      -       -
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   105   106   107    92     119
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment       -      -       -     29     57
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles; trailers
           and semi-trailers                         -      -       -      -       -
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   1     1       -      -       -
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                102     99      82     83     90
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                      98     89       7     75     181
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị
           Repair and installation of machinery and equipment   1   1   2   2    14
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                     4      4       5     35     39
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                                    4      4       5     35     39


                                             426
   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471   472