Page 461 - niengiam2022
P. 461

116        (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                   phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                   tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                                             st
                   business establishments as of annual 31  December
                   by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   -   1       9      2      4
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
           and disposal activities; materials recovery   -   1      9      2      4
          Xây dựng - Construction                6.270   6.208   6.300   6.238   5.007

           Xây dựng nhà các loại
           Construction of buildings             6.172   6.093   6.118   6.012   4.831
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                        12      9       3     10     10

           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities      86    106     179    216     166
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles               21.361   21.953   22.436   23.983   25.435

           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   1.849   1.919   2.003   2.015   2.342
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)             1.172   1.316   1.301   1.579   1.698
           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
           motorcycles)                          18.340   18.718   19.132   20.389   21.395
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   3.219   3.487   3.407   3.542   3.963

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                              2.820   3.069   3.070   3.169   3.545

           Vận tải đường thuỷ - Water transport    397    417     334    356     396

                                             420
   456   457   458   459   460   461   462   463   464   465   466