Page 460 - niengiam2022
P. 460

116        (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                   phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                   tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                                             st
                   business establishments as of annual 31  December
                   by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   981   1.025   672   660   508
           Sản xuất kim loại
           Manufacture of basic metals               1      1       -      -       -

           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   1.365   1.432   1.507   1.562   1.619
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment       -      -       -     31     60

           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers                -      -       -      1      1
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   24   25      12     12     14
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture              1.049   1.089    927    886     944

           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                      89    103      18     85     189
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                            22     23      31     47     84

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
          nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                    22     11      17    101     87

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                                   22     11      17    101     87



                                             419
   455   456   457   458   459   460   461   462   463   464   465