Page 464 - niengiam2022
P. 464
116 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
st
business establishments as of annual 31 December
by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - 2 2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 377 386 373 356 372
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 44 48 - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - - - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 333 338 373 356 372
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1.610 1.659 2.114 2.203 2.585
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods 541 558 600 584 673
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 1.069 1.101 1.514 1.619 1.912
423