Page 458 - niengiam2022
P. 458

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
          115
                   tại thời điểm 31/12 hàng năm
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Number of non-farm individual business establishments
                                   st
                   as of annual 31  December by district

                                                                     Cơ sở - Establishment

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL              33.330    34.123    34.476    35.591   37.205

          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 8.998     9.465     9.393    9.227     9.938

          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               1.513     1.536     1.652    1.675     1.756

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            3.336     3.267     3.382    4.246     4.385
          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district              3.175     3.260     3.418    3.596     3.564
          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district            1.416     1.541     1.520    1.488     1.587
          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district              3.803     4.139     4.012    3.915     4.007
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             1.975     1.920     1.994    2.070     2.038

          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district              4.422     4.405     4.586    4.885     5.341

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             2.543     2.498     2.644    2.667     2.774

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             2.149     2.092     1.875    1.822     1.815











                                             417
   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462   463