Page 463 - niengiam2022
P. 463

116        (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                   phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                   tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                                             st
                   business establishments as of annual 31  December
                   by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities     189    191     167    144     168
           Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -      19     22     17
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   956   970   734   741   893

           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal
           and household goods; of no financial intangible
           assets                                  717    727     517    522     642
           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   -   -   -      -       -
           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   239   243   217   219     251
          Hoạt động của Đảng Cộng sản,
          tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,
          an ninh, QP; bảo đảm xã hội bắt buộc
          Activities of communist Party, socio-political
          organizations; public administration and
          defence; compulsory security               -      -       -      -       -
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   80   97   121   108     51
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   80   97   121   108    51

          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   282   342     347    331     400
           Hoạt động y tế - Human health activities   282   342   347    329     398



                                             422
   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467   468