Page 456 - niengiam2022
P. 456
114 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
st
as of annual 31 December by kinds of economic activity
Cơ sở - Establishment
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 530 518 437 424 446
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 354 343 268 263 287
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities - - - - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 176 175 169 161 159
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,
an ninh, QP; bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political
organizations; public administration and
defence; compulsory security - - - - -
Giáo dục và đào tạo
Education and training 30 37 46 29 20
Giáo dục và đào tạo
Education and training 30 37 46 29 20
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 159 147 171 169 167
Hoạt động y tế - Human health activities 159 147 171 168 166
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - 1 1
415