Page 455 - niengiam2022
P. 455
114 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
st
as of annual 31 December by kinds of economic activity
Cơ sở - Establishment
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Thông tin và truyền thông
Information and communication 160 162 127 79 68
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - - 10 - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông
Telecommunication 160 162 117 79 68
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities - - - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 73 75 18 7 8
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 73 75 18 7 8
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 207 241 286 323 351
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 207 241 286 323 351
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 130 129 124 124 126
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 6 6 4 9 10
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác - Other professional,
scientific and technical activities 124 123 103 98 101
Hoạt động thú y - Veterinary activities - - 17 17 15
414