Page 288 - niengiam2022
P. 288
86 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
st
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 2.041.168 2.771.526 2.968.835 3.014.674 3.062.620
Khai thác, xử lý và cung cấp
nước
Water collection, treatment and
supply 1.961.536 2.651.898 2.703.382 2.762.216 2.822.331
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment
activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
hủy rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment
and disposal activities; materials
recovery 79.632 119.629 265.453 252.458 240.289
Xử lý ô nhiễm và hoạt động
quản lý chất thải khác
Remediation activities and other
waste management services - - - - -
Xây dựng - Construction 2.281.969 2.444.799 4.687.904 2.301.858 2.102.361
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 1.323.368 1.264.168 826.509 618.580 607.251
Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng
Civil engineering 859.977 1.062.623 3.105.930 872.739 625.482
Hoạt động xây dựng
chuyên dụng
Specialized construction
activities 98.624 118.008 755.465 810.539 869.628
288