Page 289 - niengiam2022
P. 289
86 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
st
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles
and motorcycles 1.770.333 1.498.649 1.708.870 1.508.506 1.381.997
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and
motorcycles 69.405 111.994 86.699 50.430 48.224
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động
cơ khác)
Wholesale trade (except of
motor vehicles and motorcycles) 1.310.187 1.041.838 1.390.899 1.281.731 1.181.131
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác)
Retail trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 390.741 344.817 231.272 176.345 152.642
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 543.903 479.325 519.993 2.675.548 2.835.748
Vận tải đường sắt, đường bộ,
đường ống
Land transport, transport via
railways, via pipeline 510.815 442.371 477.186 324.786 315.235
Vận tải đường thuỷ
Water transport 9.618 10.800 13.778 6.173 6.026
Vận tải hàng không
Air transport - - - - -
289