Page 290 - niengiam2022
P. 290

86      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ
           cho vận tải
           Warehousing and support
           activities for transportation   23.470   26.155   29.029   2.342.307   2.512.305

           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities    -         -        -      2.282    2.182

          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food
          service activities           951.896   1.014.501   1.247.280   1.429.745   1.639.099
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation   679.536   921.971   834.238   948.915   1.079.356

           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service
           activities                  272.360   92.530   413.042   480.830   559.743

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication   13.735   13.640   48.323   59.019   71.180
           Hoạt động xuất bản
           Publishing activities           34         -        -       699       796
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất
           chương trình truyền hình, ghi
           âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and
           television programme activities;
           sound recording and music
           publishing activities           21                                      -
           Hoạt động phát thanh,
           truyền hình
           Broadcasting and programming
           activities                   13.640   13.640    48.323    58.319   70.384
           Viễn thông
           Telecommunication                -                  -         -         -



                                             290
   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295