Page 287 - niengiam2022
P. 287

86      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Sản xuất máy móc, thiết bị
           chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery
           and equipment n.e.c              -         -        -     13.033   12.021
           Sản xuất xe có động cơ,
           rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers   415.483   418.435   775.931   856.278   865.257

           Sản xuất phương tiện vận tải
           khác
           Manufacture of other transport
           equipment                    1.143     1.729     1.728     1.518    1.333

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture     4.812     5.624    14.756    16.456   18.352
           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           khác
           Other manufacturing          1.037     4.378    36.062    30.414   28.514

           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt
           máy móc và thiết bị
           Repair and installation of
           machinery and equipment      3.305     3.825      240       158       144
          Sản xuất và phân phối điện,
          khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
          và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam
          and air conditioning supply   145.939   323.156   399.276   352.656   326.859
           Sản xuất và phân phối điện,
           khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply   145.939   323.156   399.276   352.656   326.859


                                             287
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292