Page 293 - niengiam2022
P. 293

86      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động hành chính
          và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support
          service activities            88.778   81.058    82.441   104.392   164.156
           Cho thuê máy móc, thiết bị
           (không kèm người điều khiển);
           cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình
           phi tài chính
           Renting and leasing of
           machinery and equipment
           (without operator); of personal
           and household goods; of no
           financial intangible assets   67.753   57.326   24.044    34.915   48.503

           Hoạt động dịch vụ lao động
           và việc làm
           Employment activities        20.651   19.343    20.885    20.851   20.817

           Hoạt động của các đại lý du lịch,
           kinh doanh tua du lịch và các
           dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator
           and other reservation service
           activities                      74       74        74      1.937    2.827

           Hoạt động điều tra bảo đảm
            an toàn
           Security and investigation
           activities                     255      255       255        90       72
           Hoạt động dịch vụ liên quan đến
           nhà cửa, công trình và cảnh quan
           Service to buildings and
           landscape activities            40      536       587     44.080   89.325


                                             293
   288   289   290   291   292   293   294   295   296   297   298