Page 292 - niengiam2022
P. 292

86      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động chuyên môn, khoa
          học và công nghệ
          Professional, scientific and
          technical activities         123.325   161.171   137.848   87.848   71.945

           Hoạt động pháp luật, kế toán
           và kiểm toán
           Legal and accounting activities   80    523      1.845      314       305
           Hoạt động của trụ sở văn
           phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý
           Activities of head office;
           management consultancy
           activities                       -         -        -         -         -

           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra
           và phân tích kỹ thuật
           Architectural and engineering
           activities; technical testing
           and analysis                113.967   112.160   128.381   86.929   71.029
           Nghiên cứu khoa học
           và phát triển
           Scientific research
           and development                  -         -        -         -         -
           Quảng cáo và nghiên cứu
           thị trường
           Advertising and market research   4.671   9.134   7.623      77       75

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác
           Other professional,  scientific
           and technical activities     4.607    39.354        -       528       536
           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                      -        -         -         -

                                             292
   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296   297