Page 291 - niengiam2022
P. 291

86      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư
           vấn và các hoạt động khác liên
           quan đến máy vi tính
           Computer programming,
           consultancy and related
           activities                      41         -        -         -         -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities   -         -        -         -         -
          Hoạt động tài chính, ngân hàng
          và bảo hiểm
          Financial, banking
          and insurance activities      40.764      18      2.104     1.173    1.101
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ
           bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
           Financial service activities
           (except insurance and pension
           funding)                     1.367         -        -         -         -
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo
           hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội
           bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and
           pension funding (except
           compulsory social security)    184        2         -       503       506
           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities   39.214      16      2.104      670       595
          Hoạt động kinh doanh
          bất động sản
          Real estate activities       211.357   326.766   696.644   642.779   612.589

           Hoạt động kinh doanh
           bất động sản
           Real estate activities      211.357   326.766   696.644   642.779   612.589


                                             291
   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296