Page 283 - niengiam2022
P. 283

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
          85
                đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo loại hình doanh nghiệp
                (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                                st
                as of annual 31 Dec. by types of enterprise

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                       Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                3,68    0,64    3,61    3,57    3,52

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                  3,20    0,50    3,54    3,47    3,38

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital              0,48    0,14    0,07    0,10    0,14

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                 70,88   75,09   71,89   70,58   69,37
            Tư nhân - Private                   0,98    2,79    0,63    0,50    0,39

            Công ty hợp danh - Collective name    -       -       -     0,01    0,01

            Công ty TNHH - Limited Co.         29,52   35,64   32,38   31,49   30,93

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   1,92   -   1,67   1,83    1,99

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   38,46   36,66   37,21   36,75   36,05

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise        25,44   24,27   24,50   25,85   27,11

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital               25,40   23,95   24,07   25,28   26,37

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                       0,04    0,32    0,43    0,57    0,74



                                             283
   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287   288