Page 284 - niengiam2022
P. 284
Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
86
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of acting enterprises
st
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 20.087.190 24.034.023 26.659.503 27.283.867 28.116.091
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.049.568 773.519 1.340.383 1.391.993 1.445.008
Nông nghiệp và hoạt động dịch
vụ có liên quan
Agriculture and related service
activities 925.391 720.187 1.309.449 1.347.594 1.386.849
Lâm nghiệp và hoạt động
dịch vụ có liên quan
Forestry and related service
activities 113.847 44.754 15.868 24.598 32.135
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture 10.331 8.578 15.066 19.801 26.024
Khai khoáng
Mining and quarrying 1.325.633 3.650.385 1.439.020 1.206.654 1.067.529
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 6.159 13.995 18.089 14.488 12.604
Khai thác dầu thô và khí đốt
tự nhiên
Extraction of crude petroleum
and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại
Mining of metal ores 64.609 18.871 19.482 22.640 26.310
Khai thác quặng
(Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 1.234.523 3.606.325 1.396.068 1.164.785 1.024.359
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai
thác mỏ và quặng
Mining support service activities 20.343 11.194 5.382 4.741 4.257
284