Page 282 - niengiam2022
P. 282

Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
          85
                tại thời điểm 31/12 hàng năm

                phân theo loại hình doanh nghiệp
                                                                          st
                Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                by types of enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                2022


                                                        Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                    20.087,2  24.034,0  26.659,5  27.283,9  28.116,1

          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise               738,5   154,3   964,1   974,2   987,0
            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                 642,6   121,2   944,4   946,7   949,0

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital              95,9    33,1    19,7    27,5    38,0


          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise               14.239,3  18.046,6  19.163,3  19.256,4  19.505,2

            Tư nhân - Private                  196,9   669,8   167,4   135,7   111,0

            Công ty hợp danh - Collective name     -       -       -     2,1     2,5

            Công ty TNHH - Limited Co.        5.929,7   8.566,0   8.629,9   8.592,6   8.698,5
            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   385,1   -   444,9   498,3   558,2
            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   7.727,7   8.810,8   9.921,1  10.027,7  10.135,0

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise       5.109,4   5.833,2   6.532,2   7.053,2   7.623,8

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital              5.101,9   5.757,1   6.416,6   6.898,3   7.416,3
            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                        7,5    76,1   115,6   154,9   207,6




                                             282
   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287