Page 280 - niengiam2022
P. 280

83      (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                                                     st
                 (Cont.) Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment
          and recreation             4.609.109   906.725   1.621.987   4.225.172   5.074.753
           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật
           và giải trí
           Creative, art and entertainment
           activities                   2.381     1.974        -         -         -
           Hoạt động của thư viện, lưu trữ,
           bảo tàng và các hoạt động
           văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities   31.800   35.546   39.810      -    20.210
           Hoạt động xổ số, cá cược
           và đánh bạc
           Lottery activities, gambling
           and betting activities       28.086   23.287    26.701    28.821   31.941
           Hoạt động thể thao, vui chơi
           và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities   4.546.843   845.918   1.555.476   4.196.351   5.022.602
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities     119.118   171.759   199.779   206.985   268.229
           Hoạt động của các hiệp hội,
           tổ chức khác
           Activities of other membership
           organizations                    -         -        -         -         -
           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng
           cá nhân và gia đình
           Repair of computers and
           personal and household goods   8.492   12.315   17.871    29.273   35.827

           Hoạt động dịch vụ phục vụ
           cá nhân khác
           Other personal service activities   110.626   159.444   181.908   177.712   232.402



                                             280
   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285