Page 276 - niengiam2022
P. 276

83      (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                                                     st
                 (Cont.) Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư
           vấn và các hoạt động khác liên
           quan đến máy vi tính
           Computer programming,
           consultancy and related
           activities                     458         -        -         -         -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities   -         -        -         -         -
          Hoạt động tài chính, ngân hàng
          và bảo hiểm
          Financial, banking
          and insurance activities     950.296   1.940.454   1.313.121   2.091.881   2.523.732
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ
           bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
           Financial service activities
           (except insurance and pension
           funding)                    375.267    1.661      775      4.992    6.251
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo
           hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội
           bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and
           pension funding (except
           compulsory social security)   4.393   126.633    2.133     1.848    2.331
           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities   570.636   1.812.160   1.310.213   2.085.041   2.515.151
          Hoạt động kinh doanh
          bất động sản
          Real estate activities     3.334.218   2.771.625  13.712.069  27.316.277  29.531.281

           Hoạt động kinh doanh
           bất động sản
           Real estate activities    3.334.218   2.771.625  13.712.069  27.316.277  29.531.281


                                             276
   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281