Page 279 - niengiam2022
P. 279

83      (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                                                     st
                 (Cont.) Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ
           văn phòng và các hoạt động
           hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and
           support activities; other business
           support service activities   4.417    21.587    70.073    15.310   17.530

          Hoạt động của Đảng Cộng sản,
          tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
          NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
          bắt buộc
          Activities of communist Party,
          socio-political organizations;
          public administration and
          defence; compulsory security      -         -        -         -         -
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training        9.934   213.429   207.918   273.102   296.526
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training       9.934   213.429   207.918   273.102   296.526
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work
          activities                    58.709   61.872   162.137   256.961   321.625
           Hoạt động y tế - Human health
           activities                   56.718   61.872   162.137   256.961   321.625
           Hoạt động chăm sóc, điều
           dưỡng tập trung
           Residential care activities   1.991        -        -         -         -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không
           tập trung
           Social work activities without
           accommodation                    -         -        -         -         -


                                             279
   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284