Page 277 - niengiam2022
P. 277

83      (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                                                     st
                 (Cont.) Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động chuyên môn,
           khoa học và công nghệ
          Professional, scientific
          and technical activities   1.742.794   718.099   1.017.086   1.415.281   1.671.666

           Hoạt động pháp luật, kế toán
           và kiểm toán
           Legal and accounting activities   3.493   3.050   2.465    4.036    4.825
           Hoạt động của trụ sở văn
           phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý
           Activities of head office;
           management consultancy
           activities                1.050.333     274       271      1.271    1.636

           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra
           và phân tích kỹ thuật
           Architectural and engineering
           activities; technical testing
           and analysis                641.985   632.570   976.452   1.335.441   1.569.260
           Nghiên cứu khoa học
           và phát triển
           Scientific research
           and development              2.659     1.025     6.023    56.233   75.165
           Quảng cáo và nghiên cứu
           thị trường
           Advertising and market research   12.926   16.959   28.557   14.175   15.850

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác
           Other professional,  scientific
           and technical activities     31.399   64.221     3.319     4.125    4.931
           Hoạt động thú y
           Veterinary activities            -         -        -         -         -

                                             277
   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282