Page 278 - niengiam2022
P. 278

83      (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                                                     st
                 (Cont.) Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động hành chính
          và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support
          service activities           130.875   347.946   604.026   931.100   1.075.312
           Cho thuê máy móc, thiết bị
           (không kèm người điều khiển);
           cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình
           phi tài chính
           Renting and leasing of
           machinery and equipment
           (without operator); of personal
           and household goods; of no
           financial intangible assets   66.971   227.859   145.055   100.358   130.500

           Hoạt động dịch vụ lao động
           và việc làm
           Employment activities        29.490   41.414    32.332    35.281   38.261

           Hoạt động của các đại lý du lịch,
           kinh doanh tua du lịch và các
           dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator
           and other reservation service
           activities                   23.244   22.370   290.091   644.203   751.550

           Hoạt động điều tra bảo đảm
            an toàn
           Security and investigation
           activities                   3.706    27.808    24.904    24.387   28.689
           Hoạt động dịch vụ liên quan đến
           nhà cửa, công trình và cảnh quan
           Service to buildings and
           landscape activities         3.048     6.908    41.572   111.562   108.784


                                             278
   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283