Page 275 - niengiam2022
P. 275

83      (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                                                     st
                 (Cont.) Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ
           cho vận tải
           Warehousing and support
           activities for transportation   47.407   36.497   40.386   2.383.368   2.803.375

           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities    -      260      2.232    16.500   19.364

          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food
          service activities         1.428.285   1.650.921   5.986.253   7.703.893   8.943.950
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation   839.710   1.272.291   2.544.585   1.583.407   1.718.750

           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service
           activities                  588.575   378.630   3.441.669   6.120.486   7.225.200

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication   20.548   15.069   60.871   75.148   84.187
           Hoạt động xuất bản
           Publishing activities        1.821         -     1.696     4.669    5.355
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất
           chương trình truyền hình, ghi
           âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and
           television programme activities;
           sound recording and music
           publishing activities          622         -      200       200       250
           Hoạt động phát thanh,
           truyền hình
           Broadcasting and programming
           activities                   16.647   15.069    58.975    70.279   78.582
           Viễn thông
           Telecommunication            1.000         -        -         -         -



                                             275
   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280