Page 274 - niengiam2022
P. 274
83 (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
st
(Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles
and motorcycles 8.046.001 7.908.579 8.978.531 13.074.721 16.211.903
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and
motorcycles 275.989 487.020 345.647 327.988 405.700
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động
cơ khác)
Wholesale trade (except of
motor vehicles and motorcycles) 6.227.959 5.776.949 6.880.160 10.615.940 13.239.850
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác)
Retail trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 1.542.053 1.644.610 1.752.724 2.130.793 2.566.353
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 926.668 784.298 689.542 3.253.626 3.826.011
Vận tải đường sắt, đường bộ,
đường ống
Land transport, transport via
railways, via pipeline 858.556 726.631 619.623 821.538 967.053
Vận tải đường thuỷ
Water transport 20.705 20.911 27.302 32.220 36.220
Vận tải hàng không
Air transport - - - - -
274