Page 273 - niengiam2022
P. 273
83 (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
st
(Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 1.857.961 2.222.709 2.700.548 3.324.852 3.987.211
Khai thác, xử lý và cung cấp
nước
Water collection, treatment and
supply 1.680.464 1.983.091 2.222.196 2.688.148 3.125.101
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment
activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
hủy rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment
and disposal activities; materials
recovery 172.923 239.618 478.352 636.704 862.110
Xử lý ô nhiễm và hoạt động
quản lý chất thải khác
Remediation activities and other
waste management services 4.574 - - - -
Xây dựng - Construction 9.158.657 10.630.491 12.870.164 13.637.711 16.304.123
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 4.807.975 5.401.069 3.903.152 4.856.150 5.552.012
Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng
Civil engineering 3.800.021 4.749.053 6.614.514 5.593.817 6.837.541
Hoạt động xây dựng
chuyên dụng
Specialized construction
activities 550.661 480.369 2.352.497 3.187.744 3.914.570
273