Page 272 - niengiam2022
P. 272

83      (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                                                     st
                 (Cont.) Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                  by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Sản xuất máy móc, thiết bị
           chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery
           and equipment n.e.c              -         -        -     29.008   36.997
           Sản xuất xe có động cơ,
           rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers   415.637   359.875   998.400   1.050.026   1.353.520

           Sản xuất phương tiện vận tải
           khác
           Manufacture of other transport
           equipment                    10.246   10.720    10.588    12.656   13.884

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture     36.133   69.461    81.273   100.044   116.036
           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           khác
           Other manufacturing          4.062    75.878   124.344   163.268   195.614

           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt
           máy móc và thiết bị
           Repair and installation of
           machinery and equipment      24.521   28.012     9.289     8.015    7.606
          Sản xuất và phân phối điện,
          khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
          và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam
          and air conditioning supply   228.660   460.636   606.022   579.825   688.056
           Sản xuất và phân phối điện,
           khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply   228.660   460.636   606.022   579.825   688.056


                                             272
   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277