Page 269 - niengiam2022
P. 269
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm của các
83
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
st
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 52.544.884 55.674.828 75.743.163 109.634.225 128.116.280
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 2.178.853 2.387.000 2.587.144 5.962.158 6.592.360
Nông nghiệp và hoạt động dịch
vụ có liên quan
Agriculture and related service
activities 1.684.498 1.808.370 1.986.387 2.548.253 2.845.251
Lâm nghiệp và hoạt động
dịch vụ có liên quan
Forestry and related service
activities 462.852 495.724 546.758 3.352.858 3.680.977
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture 31.503 82.907 53.999 61.047 66.132
Khai khoáng
Mining and quarrying 3.285.887 5.495.564 3.393.460 3.996.116 4.895.809
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 10.832 22.108 34.027 34.534 30.216
Khai thác dầu thô và khí đốt
tự nhiên
Extraction of crude petroleum
and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại
Mining of metal ores 397.412 354.472 161.828 110.478 128.145
Khai thác quặng
(Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 2.516.202 4.887.507 3.180.622 3.830.862 4.712.058
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai
thác mỏ và quặng
Mining support service activities 361.441 231.476 16.984 20.242 25.391
269