Page 268 - niengiam2022
P. 268

(Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
          82
                của các doanh nghiệp đang hoạt động
                phân theo loại hình doanh nghiệp
                                                    st
                (Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
                by types of enterprise


                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                       Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                1,54    0,91    1,34    0,93    0,81

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                  1,30    0,66    1,30    0,88    0,77

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital              0,24    0,25    0,04    0,05    0,04


          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                 82,75   82,78   84,64   88,84   90,13

            Tư nhân - Private                   1,41    3,13    0,83    0,68     0,7

            Công ty hợp danh - Collective name    -     0,01      -     0,01    0,01

            Công ty TNHH - Limited Co.         32,02   38,28   29,62   29,05   30,43

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   0,67   -   0,53   0,37    0,33

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   48,65   41,36   53,66   58,73   58,66


          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise        15,71   16,31   14,02   10,23    9,06

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital               15,64   16,06   13,81    9,92    8,78
            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                       0,07    0,25    0,21    0,31    0,28


                                             268
   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273