Page 267 - niengiam2022
P. 267

Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
          82
                của các doanh nghiệp đang hoạt động
                phân theo loại hình doanh nghiệp
                                             st
                Total capital as of annual 31  Dec. of acting enterprises
                by types of enterprise


                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                    52.544,9  55.674,8  75.743,2  109.634,2  128.116,3

          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise               807,7   508,3   1.011,5   1.015,4   1.045,9

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                 683,6   367,4   981,7   962,0   990,8
            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital             124,2   140,9    29,8    53,4    55,1

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise               43.480,1  46.085,1  64.105,9  97.402,7  115.457,2

            Tư nhân - Private                  742,8   1.739,9   629,6   744,7   892,2

            Công ty hợp danh - Collective name    -      3,8     3,3     6,6     6,9

            Công ty TNHH - Limited Co.       16.822,7  21.314,4  22.431,7  31.847,2  38.985,6

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   349,9   -   402,1   409,3   416,5

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   25.564,7  23.027,0  40.639,2  64.394,9  75.155,9


          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise       8.257,1   9.081,4  10.625,8  11.216,1  11.613,2
            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital              8.219,8   8.943,9  10.463,5  10.879,3  11.250,2

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                       37,3   137,5   162,3   336,8   363,0


                                             267
   262   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272