Page 178 - niengiam2022
P. 178

55      (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                 (Cont.) Some main industrial products


                                                                               Sơ bộ
                                 ĐVT                                            Prel.
                                 Unit       2018     2019     2020     2021
                                                                                2022

          Hàng rào, cầu thang và bộ
          phận của nó bằng sắt, thép,
          nhôm                 Tấn - Ton   17.302   18.675   18.302   18.645   18.645
          Tấm lợp bằng kim loại   "         6.603    7.084                         -
          Cửa ra vào, cửa sổ bằng
          thép                   M²        13.775   712.422   762.292   719.833  1.130.354
          Cửa ra vào, cửa sổ bằng
          nhôm                    "         9.250    9.738   107.005   146.859   165.950
          Khung cửa, ngưỡng cửa
          các loại bằng thép      "            -   139.146   105.751   101.165   106.223
          Khung cửa, ngưỡng cửa
          các loại bằng nhôm      "            -    95.999   109.939   109.660   109.660

          Dịch vụ sản xuất cấu kiện
          bằng kim loại và bộ phận   Triệu đồng
          của chúng            Mill. dongs   1.883   2.052   2.093    2.357    2.357

          Bình chứa gas bằng sắt,
          thép ≥1lít và <30lít   Cái - Pcs.    -        -        -        -        -
          Dịch vụ tráng phủ nhựa cho   Triệu đồng
          kim loại             Mill. dongs     -        -        -        -        -

          Dịch vụ gia công cơ khí
          khác                    "            -        -    72.466   18.890   20.401
          Dao và lưỡi dao (trừ dao   1000 cái
          dùng cho máy, dao cạo)   Thous. pcs.   -      -       13       12      12
          Chậu rửa và bồn rửa bằng
          thép không gỉ        Cái - Pcs.      -        -        -        -        -
          Đĩa, bát, cặp lồng bằng
          kim loại             Tấn - Ton      14      600                 -        -

          Nồi, ấm, chảo bằng kim loại   "      -        -        -        -        -
          Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ
          ghim dập dạng mảnh), đinh
          vít, then, đai ốc, đinh móc,
          đinh tán, chốt, chốt định vị,
          vòng đệm và các đồ tương
          tự bằng thép, đồng hoặc
          nhôm                    "            -        -        -        -        -


                                             178
   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183