Page 174 - niengiam2022
P. 174
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT Prel.
Unit 2018 2019 2020 2021
2022
Áo khoác và áo jacket 1000 cái
người lớn Thous. pcs. 511 3.008 3.396 10.238 10.890
Áo khoác và áo jacket
trẻ em " - - - - -
Áo bó, áo chui đầu, áo cài
khuy, gi-lê và các mặt hàng
tương tự dệt kim hoặc móc " - - - - -
Quần áo mặc thường
( quần, áo sơ mi, áo dài, váy
liền, chân váy trừ áo phông;
quần áo lót) người lớn " 14.281 15.870 14.433 14.168 19.944
Quần áo mặc thường
( quần, áo sơ mi, áo dài, váy
liền, chân váy trừ áo phông;
quần áo lót) trẻ em " - 260 1.976 2.131 2.131
1000 bộ
Bộ comple Thous. pcs. - - 20 13 14
1000 cái
Bộ quần áo thể thao khác Thous. pcs. - - - - -
Quần tất, quần áo nịt, bít tất
dài (trên đầu gối), bít tất
ngắn và các loại hàng bít tất
dệt kim khác, kể cả nịt chân
(ví dụ, dùng cho người dãn
tĩnh mạch) và giày dép
không đế, dệt kim hoặc móc " 17.752 15.902 15.569 24.324 24.324
Sản phẩm khác bằng da
thuộc hoặc da tổng hợp " - - - - -
Dịch vụ sản xuất va ly, túi
xách và các loại tương tự; Triệu đồng
yên đệm Mill. dongs - - 35.109 5.103 5.103
Giày, dép có mũ bằng da và
có đế ngoài bằng nguyên 1000 đôi
vật liệu khác Thous. pairs 1 1 443 - -
Giày, dép khác chưa được
phân vào đâu " - - 56 203 203
Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ
tà vẹt) M³ 16.596 190 2.833 3.041 3.041
174