Page 183 - niengiam2022
P. 183
56
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
ĐVT 2018 2019 2020 2021 Prel.
Unit
2022
Sản phẩm quần áo mặc
thƣờng cho ngƣời lớn
Products for casual wear 1000 cái
for adults Thous. pcs. 14.281 15.870 14.433 14.168 19.944
Nhà nước - State " - - - -
Ngoài Nhà nước
Non-state " 2.586 2.974 6.009 4.562 6.422
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector " 11.695 12.896 8.424 9.606 13.522
Sản phẩm bột giấy hóa học
từ gỗ, loại hòa tan
Chemical wood pulp
product, soluble type Tấn - Ton 5.792 3.951 4.383 11.065 11.806
Nhà nước - State " - - - -
Ngoài Nhà nước
Non-state " 5.792 3.951 4.383 11.065 11.806
Đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - -
Sản phẩm giấy làm vàng mã
Paper products make votive
paper Tấn - Ton 3.570 561 1.457 721 800
Nhà nước - State " - - - -
Ngoài Nhà nước
Non-state " 3.570 561 1.457 721 800
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector " - - - -
Sản phẩm xi măng
portland đen
Product of black portland
cement Tấn - Ton 2.144.176 1.553.963 1.566.604 1.551.223 1.674.235
Nhà nước - State " - - - -
Ngoài Nhà nước
Non-state " 2.144.176 1.553.963 1.566.604 1.551.223 1.674.235
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector " - - - -
183