Page 176 - niengiam2022
P. 176

55      (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                 (Cont.) Some main industrial products


                                                                               Sơ bộ
                                 ĐVT                                            Prel.
                                 Unit       2018     2019     2020     2021
                                                                                2022

          Dịch vụ phụ thuộc liên quan   Triệu đồng
          đến in               Mill. dongs     -     1.210   1.464        -        -
          Dịch vụ sản xuất sản phẩm
          than cốc                "            -        -      745        -        -

          Than củi             Tấn - Ton       -        -       1         -        -
          Phân khoáng hoặc phân
          hoá học chứa 3 nguyên tố:
          nitơ, photpho và kali (NPK)   "      -        -        -        -        -
          Phân hữu cơ, phân vi sinh   "        -        -        -        -        -
          Thuốc trừ sâu khác và sản
          phẩm hoá chất khác dùng
          trong nông nghiệp       "          682     1.933       -        -        -
          Sơn và véc ni, tan trong môi
          trường nước             "            -     1.849   3.790      765      304

          Sơn và véc ni, tan trong môi
          trường không chứa nước   "           -      383    5.100    3.650    3.650
          Sơn và véc ni khác; các loại
          thuốc màu nước đã pha chế
          dùng để hoàn thiện da   "            -        -        -        -        -
          Keo đã điều chế và các chất
          dính đã được điều chế khác   "       -        -        -        -        -
          Thuốc chứa pênixilin hoặc   Triệu viên
          kháng sinh khác dạng viên   Mill. tablets   -   -      -        -        -
          Dược phẩm khác chưa
          phân vào đâu           Kg            -     8.754   13.071   82.261   17.908
          Dịch vụ sản xuất     Triệu đồng
          dược phẩm            Mill. dongs    68        -        -        -        -
          Dịch vụ sản xuất hoá dược
          và dược liệu            "            -     1.500     913        -        -
          Bao và túi (kể cả loại hình
          nón) từ plastic khác   Tấn - Ton     -        -        -        -        -
          Cửa ra vào, cửa sổ, khung
          và ngưỡng cửa của cửa ra
          vào bằng plastic        "            -      655    1.560    2.866    1.117

                                             176
   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181