Page 179 - niengiam2022
P. 179
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT Prel.
Unit 2018 2019 2020 2021
2022
Khung ảnh, khung tranh và
các loại khung tương tự,
gương bằng kim loại cơ bản Tấn - Ton - - - - -
Sản phẩm bằng kim loại cơ
bản khác chưa được phân
vào đâu " - - - - -
Tụ biến đổi hay tụ điện điều 1000 chiếc
chỉnh được Thous. pcs. - - - - -
Điện trở biến đổi khác
(gồm cả biến trở, chiết áp) " 1.910 139.828 123.957 134.756 139.742
Thiết bị bán dẫn khác " 118.053 124.296 340.193 14.411 15.699
Bộ phận của các linh kiện
điện tử khác chưa được
phân vào đâu Kg 36.385 527.145 - 400 400
1000 chiếc
Mạch in khác Thous. pcs. - - 189.191 - -
Vật kính dùng cho máy ảnh,
máy chiếu hoặc máy phóng
to, thu nhỏ ảnh Cái - Pcs. 10.996.728 11.452.694 8.442.630 8.402.821 6.749.146
Máy biến thế khác có công
suất ≤ 1 kVA chưa được
phân vào đâu Chiếc - Pcs. - - - - -
Thiết bị dùng để đấu nối hay
lắp trong mạch điện dùng
cho điện áp > 1000 V chưa
được phân vào đâu Cái - Pcs. 1.280.540 1.776.920 1.342.323 200.000 26.980
Thiết bị khác dùng cho động
cơ của ôtô và xe có động cơ
khác " 6.467.437 - 5.237.470 - -
Tàu thuyền lớn khác chuyên
chở người và hàng hoá
không quá 26 tấn Chiếc - Pcs. - 12 - -
Ghế khác, có khung
bằng gỗ " 1.108 1.163 1.140 1.265 1.101
Giường gỗ các loại " 3.947 3.398 3.059 2.331 2.494
179