Page 182 - niengiam2022
P. 182

56
                Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                phân theo loại hình kinh tế
                Some main industrial products by types of ownership

                                                                              Sơ bộ
                                   ĐVT       2018    2019     2020    2021     Prel.
                                   Unit
                                                                               2022
          Đá khác dùng để làm tƣợng
          đài hoặc đá xây dựng
          Other stone used for making
          monuments or building
          stones                   M 3   4.784.899  4.708.819  4.824.185  4.399.657  4.337.622
            Nhà nước - State        "           -        -       -       -        -
            Ngoài Nhà nước
            Non-state               "    4.784.899  4.708.819  4.824.185  4.399.497  4.337.464
            Khu vực có vốn đầu tư
            nước ngoài
            Foreign invested sector   "         -        -       -     160      158
          Rau, quả và hạt ƣớp lạnh
          Chilled vegetables,      Tấn
          fruits and nuts          Ton      2.147    2.470     705    1.152    1.071
            Nhà nước - State        "           -        -       -       -        -
            Ngoài Nhà nước
            Non-state               "        129      782        -       -        -
            Khu vực có vốn đầu tư
            nước ngoài
            Foreign invested sector   "     2.018    1.688     705    1.152    1.071
          Sản phẩm tinh bột sắn,
          bột dong riềng
          Products of cassava starch   Tấn
          and arrowroot powder     Ton      7.615   25.737   13.949   18.348   28.491
            Nhà nước - State        "           -        -       -       -        -
            Ngoài Nhà nước
            Non-state               "       7.615   25.737   13.949   18.348   28.491
            Khu vực có vốn đầu tư
            nước ngoài
            Foreign invested sector   "         -        -       -       -        -
          Đƣờng mía                Tấn
          Sugar products           Ton          -        -       -       -        -
            Nhà nước - State        "           -        -       -       -        -
            Ngoài Nhà nước
            Non-state               "           -        -       -       -        -
            Khu vực có vốn đầu tư
            nước ngoài
            Foreign invested sector   "         -        -       -       -        -



                                             182
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187