Page 175 - niengiam2022
P. 175
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT Prel.
Unit 2018 2019 2020 2021
2022
Vỏ bào, dăm gỗ Tấn - Ton 106.870 102.950 71.686 118.771 226.555
Dịch vụ sản xuất gỗ, cưa xẻ
và bào gỗ Triệu đồng 94 47 954 2.007 2.007
Gỗ dán M³ 44.022 100.862 81.500 43.494 57.543
Gỗ lạng (có độ dày không
quá 6mm) “ - - - 358 358
Ván ép từ gỗ và các vật liệu
tương tự “ 136.233 37.876 33.757 115.777 127.587
Dịch vụ sản xuất gỗ dán,
gỗ lạng, ván ép và ván Triệu đồng
mỏng khác Mill. dongs - - 31.789 - -
Cửa sổ, cửa ra vào bằng gỗ M² 44.936 44.006 41.806 40.190 40.190
Khuôn cửa bằng gỗ M 205.546 217.975 257.280 257.280
Cốp pha, xà gồ, panen,
cột trụ bằng gỗ M³ 24 - - - -
Giá/kệ kê hàng, để hàng và
các tấm ván bốc hàng khác 1000 cái
bằng gỗ Thous. pcs. 58 86 88 167 167
Sản phẩm từ lie Tấn - Ton 24 28 - -
Sản phẩm mây, tre đan 1000 cái
các loại Thous. pcs. 6.803 64 7.763 5.130 5.130
1000 gói
Thous.
Tăm các loại package 112.139 113.260 121.188 76 76
Các sản phẩm bằng vật liệu 1000 cái
tết bện khác Thous. pcs. 3.956.111 4.153.917 4.444.780 3.836.592 3.836.592
Bột giấy hoá học từ gỗ,
loại hoà tan Tấn - Ton 5.792 3.951 4.383 11.065 11.806
Giấy làm vàng mã " 3.570 561 1.457 721 800
Dịch vụ in sách Triệu trang
Mill. pages - 5 - 586 708
Dịch vụ sắp chữ in (khuôn
in) hoặc trục lăn và các
phương tiện truyền thông Triệu đồng
đại chúng dùng trong in Mill. dongs 11.342 - 1.620 1.309 1.309
175