Page 173 - niengiam2022
P. 173
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT Prel.
Unit 2018 2019 2020 2021
2022
Chè (trà) nguyên chất (như:
chè (trà) xanh, chè (trà) đen) Tấn - Ton 308 178 178
Chè (trà) nguyên chất " 513 503 - -
Đậu phụ; váng đậu " 2.097 2.202 2.035 2.270 2.270
Các loại thực phẩm khác
chưa được phân vào đâu " 17 4.000 1 1
Thức ăn cho gia súc " 221.131 40.992 223.919 132.461 127.679
Rượu mạnh thu được từ cất
rượu vang nho hoặc rượu 1000 lít
bã nho Thous. liters - - - - -
Rượu Vodka và
rượu Cô nhắc " 56 12 - 10 10
Rượu trắng có độ cồn
từ 25 độ trở lên " 4.723 1.900 1.847 2.109 2.109
Bia hơi " - 13 17 13 13
Bia tươi " - - - - -
Bia đóng chai " - - - 2 2
Nước khoáng có ga " - - - 13 13
Nước khoáng không có ga " 3.000 2.220 2.000 2.861 2.861
Nước tinh khiết " 110.669 9.628 9.628
Dịch vụ sản xuất nước
khoáng, nước tinh khiết Triệu đồng
đóng chai Mill. dongs - - - 152 152
Chỉ may làm từ xơ staple
tổng hợp hoặc tái tạo Tấn - Ton - - - - -
Vải dệt thoi từ sợi bông có
tỷ trọng bông từ 85% trở lên 1000 m² 3 269 579 579
Màn che (kể cả rèm trang
trí) và rèm mờ che phía
trong; diềm màn che hoặc 1000 cái
diềm giường Thous. pcs - 170 153 162 162
Các hàng dệt may đã hoàn
thiện khác, kể cả mẫu cắt
may " - 37 85 20 3
Quần áo bảo hộ lao động " 1.680 2.011 2.893 2.170 2.636
173