Page 180 - niengiam2022
P. 180

55      (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                 (Cont.) Some main industrial products


                                                                               Sơ bộ
                                 ĐVT                                            Prel.
                                 Unit       2018     2019     2020     2021
                                                                                2022

          Tủ bằng gỗ các loại   Chiếc - Pcs.   754   1.942   2.217    4.143    3.978
          Bàn bằng gỗ các lọai    "         3.284    1.083     979      522      611
          Bộ sa lông           Bộ - Pair     302      353      143      145      176
          Sản phẩm bằng gỗ khác
          chưa được phân vào đâu   Chiếc - Pcs.   -     4    1.471      792      792
          Dịch vụ sản xuất đồ nội thất  Triệu đồng
          bằng gỗ              Mill. dongs     -    30.527   28.390   32.384   32.384

          Bình xịt dầu thơm và các
          loại bình xịt tương tự, vòi
          và đầu của chúng     1000 cái        -        -      143        -        -
          Hương/nhang cây      1000 thẻ   188.987      35      923        -        -

          Hoa, cành, lá, quả nhân tạo
          và các phần của chúng   Tấn - Ton   17       18       42       2        2
          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng máy nông nghiệp    Triệu đồng
          và lâm nghiệp        Mill. dongs   3.338   3.805   3.425      242      242
          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng thiết bị bức xạ, thiết
          bị điện tử trong y học, điện
          liệu pháp               "            -        -        -        -        -

          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng các thiết bị điện
          chuyên dụng khác        "            -        -        -        -        -
          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng động cơ điện, máy
          phát điện, máy biến thế,
          thiết bị phân phối và điều
          khiển điện              "         3.057              364        -        -
          Thủy điện            Triệu KWh
                               Mill. KWh      51       68       34       51      60
          Điện mặt trời           "            -        -        -       1        1

          Điện thương phẩm        "            -        -        -        -        -
          Dịch vụ phân phối điện   Triệu đồng
                               Mill. dongs   2.537   5.040   3.000    32.501   32.501


                                             180
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185