Page 171 - niengiam2022
P. 171

54      (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
                phân theo ngành công nghiệp
                (Cont.) Index of industrial production by industrial activity

                                                                                   %
                                                                               Sơ bộ
                                                   2018   2019   2020    2021   Prel.
                                                                                2022
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles; trailers
           and semi trailers                       97,60   95,88   84,55  124,93  132,33
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   -      -       -      -      -

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Production of beds, wardrobes, tables and chairs   110,75  115,45   78,95   71,04   -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Processing industry, other manufacturing   104,00   64,89   8,09   9,43   28,65
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị
           Maintenance repair and installation of machinery
           and equipment                              -      -       -      -      -
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
          hơi nƣớc và điều hoà không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                  106,36   68,06  104,44   91,70  117,91
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   106,36   68,06  104,44   91,70  117,91
          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nƣớc thải
          Water supply; sewerage, waste management
          and remediation activities              111,78  112,80   99,77   99,97  103,13
           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Exploitation of water supply and treatment   112,40  113,28   99,50   99,60  104,30

           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities    -      -       -      -      -
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải, tái
           chế phế liệu - Active collection, treatment and
           disposal of waste, scrap recycling     100,51  103,04  105,68  107,77   77,85
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
           Remediation activities and other waste
           management services                        -      -       -      -      -


                                             171
   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176